Khoa Quốc tế Pháp ngữ

http://www.ifi.vnu.edu.vn


Danh sách trúng tuyển kỳ thi 2008

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP DỰ BỊ TIẾNG PHÁP KHÓA 15 VÀ NĂM THỨ NHẤT KHÓA 14 SBD (Matricule) N° Họ và tên (Nom et prénom) ...
DANH
SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP DỰ BỊ
TIẾNG PHÁP KHÓA 15 VÀ NĂM THỨ NHẤT KHÓA 14
 

SBD

(Matricule)

 

 

Họ và tên

(Nom et prénom)

 

Giới tính

(Sex)

 

Tốt nghiệp trường

(Ecole d'origine)

 

Trúng tuyển vào

(Admis en)

 

DN05

 

1

 

Lê Viết Mẫn

 

Nam(M)

 

Đại học Khoa học Huế

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

DN10

 

2

 

Huỳnh Ngọc Thọ

 

Nam(M)

 

ĐHBK, ĐHĐN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

DN13

 

3

 

Trần Hữu Nam

 

Nam(M)

 

Đại học Tây Nguyên

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

DN15

 

4

 

Lê Văn Minh

 

Nam(M)

 

ĐHBK, ĐHĐN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

E06

 

5

 

Ewelle Ewelle Richard

 

Nam(M)

 

Đại học Yaoundé I, Cameroun

 

Master 1 P14

 

E07

 

6

 

Tsafack Chetsa Ghislain Landry

 

Nam(M)

 

Đại học Yaoundé I, Cameroun

 

Master 1 P14

 

E08

 

7

 

Tsatcha Dieudonne

 

Nam(M)

 

Đại học Yaoundé I, Cameroun

 

Master 1 P14

 

E09

 

8

 

Kamdem Hervé

 

Nam(M)

 

Đại học Yaoundé I, Cameroun

 

Master 1 P14

 

HN01

 

9

 

Hoàng Tuấn Nhã

 

Nam(M)

 

Học viện CNBCVT

 

Master 1 P14( *)

 

HN02

 

10

 

Nguyễn Trần Đông

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN04

 

11

 

Bùi Chí Dũng

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN06

 

12

 

Vũ Duy Trường

 

Nam(M)

 

Đại học dân lập Thăng Long

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN10

 

13

 

Nguyễn Việt Thắng

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN11

 

14

 

Nguyễn Thị Xuân Hoa

 

Nữ(F)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN13

 

15

 

Cẩm Hoài Vân

 

Nữ(F)

 

ĐHKHTN, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN14

 

16

 

Trần Hiếu Trung

 

Nam(M)

 

Đại học GTVT HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN17

 

17

 

Bùi Thị Mai Anh

 

Nữ(F)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN18

 

18

 

Kiều Văn Cường

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN19

 

19

 

Cao Hồng Huệ

 

Nữ(F)

 

Đại học Sư phạm Hà Nội
2

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN20

 

20

 

Dương Văn Đô

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN21

 

21

 

Bùi Quốc Trung

 

Nam(M)

 

Đại học Công nghệ, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN22

 

22

 

Lê Nguyễn Tuấn Thành

 

Nam(M)

 

Đại học Công nghệ, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN23

 

23

 

Phạm Hùng

 

Nam(M)

 

Đại học Sư phạm Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN24

 

24

 

Vũ Anh Tuấn

 

Nam(M)

 

ĐHGTVT

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN25

 

25

 

Vũ Hồng Thuận

 

Nam(M)

 

ĐH Công nghệ, ĐHQG HN

 

Master 1 P14( *)

 

HN26

 

26

 

Nguyễn Hữu Nghị

 

Nam(M)

 

ĐHKHTN, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN27

 

27

 

Phan Hoàng Bình

 

Nam(M)

 

ĐHKHTN, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN29

 

28

 

Trần Thị Cẩm Giang

 

Nữ(F)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN30

 

29

 

Trần Thị Thu Phương

 

Nữ(F)

 

Đại học Sư phạm Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN31

 

30

 

Nguyễn Đức Thịnh

 

Nam(M)

 

Đại học Đà Lạt

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN36

 

31

 

Đỗ Ngọc Tân

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN38

 

32

 

Đỗ Thị Mỹ Diệu

 

Nữ(F)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN42

 

33

 

Nguyễn Thùy Nhung

 

Nữ(F)

 

ĐH Công nghệ, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN43

 

34

 

Phạm Hải Quang

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN44

 

35

 

Lăng Khắc Chiến

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN47

 

36

 

Đinh Hồng Thanh

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN50

 

37

 

Hà Đắc Long

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN51

 

38

 

Võ Quang Huy

 

Nam(M)

 

ĐHKHTN, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN52

 

39

 

Tạ Xuân Hiền

 

Nam(M)

 

Đại học Bách Khoa Hà Nội

 

Master 1 P14( *)

 

HN54

 

40

 

Nguyễn Thị Thu

 

Nữ(F)

 

ĐHKHTN, ĐHQG HN

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN56

 

41

 

Đặng Xuân Bách

 

Nam(M)

 

ĐH SPKỹ thuật Hưng Yên

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

HN59

 

42

 

Kiều Đức Hạnh

 

Nam(M)

 

Đại học Southern Pacific (Mỹ)

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

SG01

 

43

 

Đỗ Thế Luân

 

Nam(M)

 

ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

SG10

 

44

 

Lê Trung Nghĩa

 

Nam(M)

 

Đại học Sư phạm Huế

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

SG13

 

45

 

Hồ Thế Nhân

 

Nam(M)

 

ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

SG14

 

46

 

Hồ Vĩ Đại

 

Nam(M)

 

ĐHBK, ĐHQG Tp HCM

 

Dự bị P15 (CP P15)

 

 

 

 

 

* Với điều kiện vượt qua
kiểm tra trình độ tiếng Pháp tại IFI vào
ngày 29/09/08 (Sous réserve de réussir le contrôle de niveau du
français par l'IFI le 29 septembre 2008)