Khoa Quốc tế Pháp ngữ

http://www.ifi.vnu.edu.vn


Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 20/05/2018

Viện Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo kết quả thi và cấp chứng chỉ “Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản và nâng cao” theo chuẩn kỹ năng sử dụng Công nghệ thông tin quy định tại Thông tư số 03/2014/TT-BTTTT.
Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 20/05/2018

1. Thời gian nhận chứng chỉ: Sáng từ 8h30 đến 11h30 các ngày thứ 3 và thứ 5 (từ ngày 01/6 đến ngày 30/6/2018)

2. Hình thức nhận chứng chỉ: mang theo CMND đến nhận trực tiếp tại đơn vị (Trường hợp không đến lấy chứng chỉ trực tiếp thì phải ủy quyền cho người đến lấy thay, giấy ủy quyền phải có xác nhận của địa phương)

3. Địa điểm nhận chứng chỉ: 

Trung tâm Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Viện Quốc tế Pháp ngữ - Phòng 203, Nhà C3, Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại liên hệ: 024.37549505 hoặc 089 959 8989

DANH SÁCH THÍ SINH THI ĐẠT VÀ ĐƯỢC CẤP

CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Kết quả thi

Điểm thi trắc nghiệm

Điểm thi thực hành

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Hoàng Anh

22/02/1994

Hà Nội

8.4

8.0

 

2

Nguyễn Thị Ngọc Anh

28/03/1998

Thái Bình

5.2

6.5

 

3

Đỗ Thị Ngọc Ánh

17/07/1998

Vĩnh Phúc

7.6

7.5

 

4

Vũ Ngọc Ánh

05/09/1998

Hòa Bình

7.6

7.5

 

5

Trần Việt Cường

08/12/1975

Sơn La

8.8

9.0

 

6

Trương Thị Dân

01/07/1993

Thanh Hóa

7.6

5.0

 

7

Đinh Thùy Dung

09/07/1993

Nam Định

7.2

5.5

 

8

Hà Thị Dung

08/07/1997

Thanh Hóa

8.4

5.0

 

9

Nguyễn Hoàng Dương

21/03/1990

Hà Nội

8.4

8.5

 

10

Trương Đức Duy

19/09/1990

Hà Nội

8.8

6.0

 

11

Hoàng Ninh Giang

15/07/1983

Nam Định

8.8

6.0

 

12

Đinh Việt Hải

29/09/1972

Thái Nguyên

8.8

9.5

 

13

Trần Mai Hằng

22/10/1992

Hà Nội

9.6

7.0

 

14

Nguyễn Hồng Hạnh

19/06/1996

Phú Thọ

8.4

9.0

 

15

Nguyễn Thị Hạnh

13/09/1998

Nam Định

6.0

6.0

 

16

Tạ Thị Minh Hạnh

05/05/1998

Hà Nội

7.2

5.0

 

17

Phùng Thị Hậu

20/12/1998

Hà Nội

7.6

6.0

 

18

Phùng Thị Hoài

07/01/1998

Hà Nội

8.4

5.5

 

19

Quách Thị Minh Hoàng

06/07/1998

Hòa Bình

6.8

5.5

 

20

Nguyễn Đăng Hợp

21/12/1986

Nam Định

8.4

9.0

 

21

Nguyễn Thu Hương

20/09/1986

Hà Nội

6.4

6.5

 

22

Hồ Quang Huy

13/12/1993

Hà Nội

7.2

6.0

 

23

Nguyễn Thị Huyền

11/07/1993

Hà Nội

8.4

6.0

 

24

Dương Thu Lan

21/07/1993

Hà Nội

8.0

7.5

 

25

Vũ Thị Mỹ Lệ

03/10/1990

Phú Thọ

10

8.5

 

26

Phạm Mai Linh

18/08/1995

Hà Nội

5.6

7.0

 

27

Vũ Khánh Ly

04/12/1998

Thái Bình

5.2

6.0

 

28

Nguyễn Thị Mến

06/07/1997

Bắc Ninh

6.8

6.5

 

29

Lê Thị Nga

18/07/1997

Thanh Hóa

8.4

6.0

 

30

Vì Văn Nga

25/08/1979

Sơn La

8.8

7.0

 

31

Lê Hồng Nhung

05/06/1996

Sơn La

7.2

7.5

 

32

Vũ Thị Kim Nhung

22/10/1995

Hà Nội

7.6

6.5

 

33

Vũ Thị Mai Nương

27/05/1998

Ninh Bình

9.6

5.0

 

34

Hà Anh Phong

08/08/1997

Hà Nội

8.4

6.0

 

35

Lê Thị Phương

04/06/1993

Thanh Hóa

9.2

7.5

 

36

Nguyễn Thị Hà Phương

02/09/1988

Nghệ An

8.4

8.5

 

37

Phan Thị Thu Phương

05/10/1985

Hải Phòng

10

9.5

 

38

Đào Phương Quyên

29/09/1979

Thanh Hóa

9.2

7.0

 

39

Nguyễn Lệ Quyên

31/05/1997

Hà Nội

7.2

9.5

 

40

Bùi Trọng Thắng

18/06/1984

Hải Phòng

9.2

6.5

 

41

Hoàng Minh Thắng

02/12/1992

Hà Nội

7.2

6.0

 

42

Phùng Danh Thắng

22/11/1983

Hà Nội

9.6

9.5

 

43

Mai Thanh

08/03/1990

Nghệ An

8.0

6.5

 

44

Bùi Phương Thảo

07/04/1995

Hòa Bình

6.8

8.5

 

45

Mai Thu Thảo

17/12/1997

Nam Định

7.2

5.0

 

46

Nguyễn Phương Thảo

10/11/1996

Quảng Ninh

8.4

8.5

 

47

Nguyễn Thị Phương Thảo

12/10/1998

Hà Nội

6.8

6.0

 

48

Nguyễn Thu Thảo

27/06/1998

Hà Nội

7.2

5.5

 

49

Phạm Hương Thảo

02/03/1980

Hà Nội

6.0

8.5

 

50

Nguyễn Thị Thu

14/10/1998

Thái Bình

5.6

6.0

 

51

Hà Thuận

12/01/1982

Bình Thuận

7.6

5.5

 

52

Nguyễn Thị Thủy

22/09/1994

Hà Nội

6.0

5.0

 

53

Nguyễn Văn Thủy

12/07/1966

Sơn La

8.4

6.5

 

54

Ngọc Thị Thuyền

12/07/1996

Cao Bằng

7.2

5.5

 

55

Dương Huyền Trang

19/07/1986

Hà Nội

9.2

6.0

 

56

Nguyễn Thị Thu Trang

28/01/1993

Hà Nội

8.0

8.5

 

57

Nguyễn Thị Thùy Trang

27/11/1998

Hải Dương

8.0

5.0

 

58

Phùng Thị Ngọc Trang

22/09/1997

Hà Nội

8.0

5.5

 

59

Phạm Minh Tú

07/09/1998

Hà Nội

8.4

5.0

 

60

Vũ Minh Tú

04/12/1998

Hà Nội

6.8

6.0

 

61

Bùi Thị Hằng Vân

26/10/1990

Lào Cai

8.4

9.0

 

62

Bùi Yến Vân

12/09/1996

Hải Dương

8.0

9.5

 

63

Trần Thị Kim Vân

31/01/1993

Nam Định

7.6

5.5

 

64

Đỗ Minh Vương

19/12/1993

Hưng Yên

7.2

8.5

 

Danh sách gồm có 64 (sáu mươi bốn) người./.

- Đăng ký ôn tập, thi, nhận thông tin trực tuyến các kì thi tại đây: Đăng ký

Trân trọng thông báo./.