Khoa Quốc tế Pháp ngữ

http://www.ifi.vnu.edu.vn


Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 03/06/2018

Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 03/06/2018

1. Thời gian nhận chứng chỉ: Sáng từ 8h30 đến 11h30 các ngày thứ 3 và thứ 5 (từ ngày 15/6 đến ngày 15/7/2018)

2. Hình thức nhận chứng chỉ: mang theo CMND đến nhận trực tiếp tại đơn vị (Trường hợp không đến lấy chứng chỉ trực tiếp thì phải ủy quyền cho người đến lấy thay, giấy ủy quyền phải có xác nhận của địa phương)

3. Địa điểm nhận chứng chỉ: 

Trung tâm Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Viện Quốc tế Pháp ngữ - Phòng 203, Nhà C3, Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại liên hệ: 024.37549505 hoặc 089 959 8989

DANH SÁCH THÍ SINH THI ĐẠT VÀ ĐƯỢC CẤP

CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Kết quả thi

Điểm thi trắc nghiệm

Điểm thi thực hành

Ghi chú

1

Nguyễn Việt Anh

13/06/1988

Hà Nội

7.2

6.0

 

2

Nguyễn Trọng Ảnh

06/05/1981

Hà Tĩnh

8.0

7.0

 

3

Trần Thị Lệ Diễm

25/09/1992

Hà Nội

8.8

7.0

 

4

Phạm Thị Dung

19/04/1993

Hà Nội

8.4

6.5

 

5

Đặng Thu Hà

26/07/1995

Lạng Sơn

9.6

8.0

 

6

Vũ Thị Hằng

14/03/1986

Hà Nội

7.2

6.5

 

7

Nguyễn Thị Hiền

20/07/1987

Hà Nội

6.8

7.0

 

8

Hoàng Thị Hợi

10/03/1995

Nghệ An

6.0

8.0

 

9

Nguyễn Thị Hồng

01/09/1984

Hà Nội

8.0

6.0

 

10

Nguyễn Thị Huê

10/12/1982

Hà Nội

8.4

6.5

 

11

Vũ Văn Hùng

08/05/1976

Nam Định

8.4

7.0

 

12

Nguyễn Thị Mai Hương

31/08/1998

Hà Nội

9.2

6.0

 

13

Nguyễn Thanh Huyền

27/04/1990

Hà Nội

6.0

6.5

 

14

Lý Khánh Linh

30/03/1995

Hà Nội

9.6

9.0

 

15

Lê Thị Tuyết Mai

27/05/1967

Hà Nội

6.8

5.5

 

16

Trần Thị Mùi

30/07/1991

Hà Nội

8.8

8.5

 

17

Lê Huyền Nga

03/08/1996

Hà Nội

9.2

8.0

 

18

Phạm Phương Ngọc

24/10/1996

Thanh Hóa

9.6

9.5

 

19

Đỗ Thảo Quyên

13/11/1996

Hà Nội

9.2

7.5

 

20

Phạm Thị Thanh Quyên

10/08/1994

Hà Nội

7.6

5.5

 

21

Nguyễn Thị Quỳnh

04/09/1994

Hà Nội

6.8

5.0

 

22

Bùi Thị Anh Tâm

28/03/1995

Thanh Hóa

8.0

9.5

 

23

Trần Thị Thu

30/03/1991

Nam Định

6.8

7.0

 

24

Nguyễn Việt Tú

19/02/1989

Hà Nội

7.2

7.0

 

25

Lê Thị Tươi

14/08/1989

Hà Nội

6.0

7.0

 

26

Hoàng Thị Tuyên

06/03/1998

Vĩnh Phúc

8.0

5.5

 

27

Ngô Thị Tuyết

12/09/1992

Hà Nội

9.6

6.0

 

28

Ngô Thị Xuyến

12/09/1998

Hà Nội

9.6

6.0

 

Danh sách gồm có 28 (hai mươi tám) người./.

- Đăng ký ôn tập, thi, nhận thông tin trực tuyến các kì thi tại đây: Đăng ký

Trân trọng thông báo./.